THE JOURNAL WATCHES
Phân hạng đồng hồ cao cấp theo số giờ chế tác thủ công
Bài viết được thực hiện bởi Brandon Moore, chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực đồng hồ. Ông là tác giả của những bài viết chuyên sâu trên chuyên trang đồng hồ Watchesbysjx.
Là một người đam mê đồng hồ, tôi luôn cố gắng tìm hiểu về sự khác biệt giữa các thương hiệu đồng hồ cao cấp. Tôi bị mê hoặc bởi quy trình chế tác đồng hồ, cũng như sự lý thú về kỹ thuật chế tác mà mỗi thương hiệu sử dụng cho “đứa con tinh thần” của mình.
Tôi tin rằng bạn có thể đánh giá được giá trị và năng lực của một thương hiệu bằng cách theo dõi phương pháp chế tác của họ, nhưng sẽ rất khó để “vén màn” hoạt động marketing để biết điều gì thực sự diễn ra đằng sau thương hiệu đó.
Một thước đo quan trọng: số giờ mà người thợ chế tác bỏ ra để tạo nên một chiếc đồng hồ hoàn chỉnh - hay còn gọi là “watchmaker-hours”
Trong bài đánh giá về Saxonia Thin năm ngoái, tôi đã sử dụng số liệu “watches per watchmaker” - tức số đồng hồ mà một người thợ chế tác có thể sản xuất mỗi năm - làm thước đo cho tình hình kinh doanh của A. Lange & Söhne. Mặc dù chưa phải là một số liệu hoàn hảo, “watches per watchmaker” vẫn là một thước đo đơn giản và mang tính định lượng cao. Đặc biệt, bạn hoàn toàn có thể lấy thông tin này từ các nguồn công khai trên Internet.
Lần này, khi đi sâu vào những nghiên cứu, tôi đã bổ sung thêm số liệu thống kê về số giờ làm việc của thợ chế tác Thuỵ Sĩ, Đức và Nhật Bản. Số liệu này cho biết số giờ tối đa mà người thợ chế tác có thể bỏ ra để sản xuất một chiếc đồng hồ (watchmaker-hours), được thực hiện với hơn 50 thương hiệu đồng hồ xa xỉ hiện nay.
Chiếc Saxonia Thin của A. Lange & Söhne
Giải thích về số liệu
“Watchmaker-hours” là số giờ tối đa về lý thuyết mà những người thợ chế tác của một thương hiệu có thể bỏ ra cho mỗi chiếc đồng hồ. Tốc độ làm việc này có thể đại diện cho mức độ tham gia của con người trong việc sản xuất từng chiếc đồng hồ riêng lẻ.
Ví dụ, Ferdinand Berthoud có thể bỏ ra tới 643 giờ chế tác cho mỗi chiếc đồng hồ. Đây là con số tối đa mà một người thợ dành ra cho một chiếc đồng hồ, dù trên thực tế con số này có thể thấp hơn đôi chút. Điều này hợp lý với một thương hiệu như Ferdinand Berthoud, khi mỗi chiếc đồng hồ của hãng mất đến hơn 100 giờ chỉ riêng công đoạn hoàn thiện thủ công.
Đỉnh cao của nghệ thuật chế tác thủ công: hơn 300 giờ
Ở cấp độ chế tác cao hơn, một người thợ sẽ sản xuất chưa đến 5 chiếc đồng hồ/năm, tức mỗi watchmaker của 15 thương hiệu sẽ dành ra trung bình 834 giờ để hoàn thành một chiếc đồng hồ trong vòng 1 năm. Các nhà sưu tầm thường gọi những thương hiệu trong cấp độ này dưới cái tên “independent brands”, nghĩa là các thương hiệu đồng hồ độc lập. Tuy nhiên, thuật ngữ này chưa thật sự chính xác bởi một vài cái tên trong 15 thương hiệu này không hoạt động độc lập 100%, trong khi một số thương hiệu lớn khác thì đáp ứng các tiêu chí cơ bản của một thương hiệu độc lập.
Với quy trình sản xuất được xây dựng dựa trên kỹ thuật chế tác thủ công rất cao, sản lượng của những thương hiệu độc lập là rất hạn chế bởi họ mất nhiều thời gian để hoàn thiện một chiếc đồng hồ hoàn chỉnh. Chi tiết hơn, tổng sản lượng của 15 thương hiệu trên hình ít hơn con số 500 chiếc mỗi năm, thay vì hơn 2000 chiếc mỗi ngày của những thương hiệu như Rolex.
Trong danh mục này, một chiếc đồng hồ có thể được nhấn mạnh tới yếu tố “handmade” - thủ công, nhưng thuật ngữ này chưa thật sự chính xác 100%. Với một số ngoại lệ, những mẫu đồng hồ handmade này hoàn toàn có thể được thiết kế bằng phần mềm CAD (Computer-aided design - thiết kế trên máy tính), đặc biệt là các chi tiết lớn như tấm máy chính hay cầu nối - những bộ phận được sản xuất bằng máy tiện CNC.
Chiếc Sylvain Pinaud Origine với phương pháp chế tác thủ công
Những chi tiết khác trong bộ máy mới là thứ giúp cho thành phẩm của thương hiệu độc lập trở nên khác biệt so với những cái tên khác trong ngành. Bánh xe cân bằng và bánh răng thường được sản xuất bằng máy tiện truyền thống, cùng mặt số đồng hồ được hoàn thiện với máy tiện guilloche vận hành thủ công. Kỹ thuật hoàn thiện và các tính năng phức tạp khác của phân khúc này cũng rất độc đáo, trong đó đánh bóng gương (black polishing) và vát cạnh đã trở thành những yếu tố không thể thiếu, bên cạnh một số chức năng phức tạp khác trên đồng hồ.
Với số lượng sản xuất hàng năm thấp như vậy, hầu hết các thương hiệu này đều chỉ chế tác một hoặc hai bộ máy, cũng như ít mẫu mã. Trường hợp ngoại lệ trong danh sách là Greubel Forsey, khi thương hiệu đã đạt được quy mô cần thiết (khoảng 115 người) để sản xuất thêm nhiều mẫu mã với các tính năng phức tạp như lịch vạn niên, grande sonnerie hay worldtimer.
Chiếc Greubel Forsey Hand Made 1
"Artisanal-industrial": 100 - 299 giờ
Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng đến với các thương hiệu đồng hồ chỉ có năng lực sản xuất trung bình 6 - 20 chiếc đồng hồ/watchmaker mỗi năm, đồng thời tiêu tốn 100 - 299 giờ để hoàn thiện một chiếc đồng hồ. Hai thương hiệu nổi bật nhất trong danh mục này cả về mặt thương mại và nghệ thuật chế tác, chính là A. Lange & Söhne and F.P. Journe.
Ở cấp độ này, độ hoàn thiện thủ công là rất tốt với kỹ thuật đánh bóng gương là phương pháp phổ biến nhất. Trong số những thương hiệu có khả năng chế tác những tính năng phức tạp như bấm giờ chronograph, tourbillon, điểm chuông, lịch vạn niên và worldtimer, các mẫu đồng hồ từ Lange và Journe có chất lượng chế tác và hoàn thiện thủ công tuyệt vời, với lần lượt 212 và 264 giờ để hoàn thành một chiếc đồng hồ.
Chiếc Lange Zeitwerk với các chi tiết được chế tác và hoàn thiện thủ công
Sự hiện diện của Montblanc trong danh sách này có thể gây bất ngờ, nhưng đây chỉ là con số dựa trên tỷ lệ sản xuất của thương hiệu tại cơ sở Minerva ở Villeret (Thuỵ Sĩ), nơi mà các nghệ nhân mất đến 196 giờ cho mỗi chiếc đồng hồ. Ngược lại, hầu hết những mẫu đồng hồ Montblanc khác tiêu tốn không quá 3 giờ để sản xuất.
Chiếc Montblanc Villeret split-seconds chronograph - mẫu đồng hồ mà bạn sẽ không thể tìm thấy ở bất cứ cửa hàng Montblanc nào tại sân bay.
Một ngoại lệ khác trong phân khúc này là Urwerk. Nếu như hầu hết các thương hiệu trong danh sách này bị giới hạn về sản lượng do đầu tư nhiều thời gian vào quá trình hoàn thiện thủ công, thì quy trình của Urwerk mang tính công nghiệp nhiều hơn. Số lượng sản xuất của Urwerk thấp do thương hiệu tập trung vào thiết kế mặt số và cấu trúc vỏ đặc biệt của mình.
Thiết kế vỏ độc đáo của chiếc Urwerk UR-111C
“Industrial haute horlogerie”: 30 - 99 giờ
Danh sách tiếp theo bao gồm hầu hết các thương hiệu đồng hồ cao cấp nổi tiếng nhất hiện này, bao gồm bộ ba Patek Philippe, Audemars Piguet và Vacheron Constantin. Những thương hiệu này được đánh giá cao vì đã lưu giữ truyền thống của “Haute Horlogerie” - nghệ thuật chế tác đồng hồ cơ khí - trong suốt thế kỉ 20. Như trong biểu đồ đã cho thấy, sản lượng của những thương hiệu này đã tăng lên đáng kể, đi cùng với sự phát triển của ngành công nghiệp đồng hồ xa xỉ trong 30 năm qua.
Nhiều cái tên trong danh mục này đã đạt đến trình độ cao trong nghệ thuật chế tác đồng hồ, với cấp độ hoàn thiện ở mức rất tốt so với tiêu chuẩn ngày nay. Điều này liên quan đến việc các thương hiệu sử dụng máy móc cho hầu hết các công đoạn hoàn thiện, chỉ thực hiện thủ công với một số bộ phận có tác động thị giác lớn nhất, chẳng hạn như với những chiếc đồng hồ lộ máy (openworked). Một vài thương hiệu trong số này có hoàn thiện các góc nhỏ bên trong chi tiết và đánh bóng gương, nhưng điều này không thực sự phổ biến.
Đáng chú ý trong danh sách là Patek Philippe, thương hiệu có hơn 1,600 nhân viên và sản xuất khoảng 68,000 chiếc đồng hồ mỗi năm. Nghệ nhân chế tác của Patek Philippe dành ra tối đa 38.6 giờ để hoàn thành một chiếc đồng hồ. Với những chi tiết cơ khí phức tạp trên một chiếc đồng hồ như Patek Philippe, con số này có thể lên đến gần 50 giờ. Điều này phụ thuộc vào tính năng cũng như quá trình hoàn thiện của chiếc đồng hồ đó.
Một số nhà sưu tầm phản hồi rằng họ không nhìn thấy bất cứ chi tiết nào có góc nhọn trên bộ máy của chiếc Patek Philippe 5236 lịch vạn niên mới. Trên thực tế, 50 giờ là không đủ để người thợ chế tác có thể hoàn thiện những hoạ tiết, hoa văn phức tạp trên tất cả những mẫu đồng hồ Patek Philippe, buộc thương hiệu phải để dành những chi tiết này cho những mẫu đồng hồ cao cấp hơn. Tuy nhiên, điều này không quá ảnh hưởng đến chất lượng chung của đồng hồ bởi chất lượng hoàn thiện bộ máy của Patek vẫn nằm trong top đầu của ngành công nghiệp đồng hồ ngày nay.
Mặt dưới của chiếc Patek Philippe ref. 5236P
Ngược lại, Audemars Piguet đang sản xuất khoảng 48,000 chiếc đồng hồ mỗi năm với khoảng 2,000 nhân viên (tối đa 72.9 giờ cho mỗi chiếc đồng hồ). Con số ấn tượng này đã bao gồm cả thời gian hoàn thiện các góc tròn trên chi tiết bộ máy.
Mới đây, Audemars Piguet đã công bố kế hoạch tăng sản lượng lên khoảng 65,000 chiếc đồng hồ mỗi năm vào năm 2027. Sẽ rất thú vị để xem liệu thương hiệu có thể đáp ứng được chất lượng hoàn thiện với số lượng trên hay không. Nếu Audemars Piguet đạt được sản lượng này với số nhân viên hiện tại, số giờ dành cho mỗi chiếc đồng hồ sẽ giảm xuống gần bằng con số của Patek Philippe ngày nay.
Quả văng bằng vàng hồng của chiếc Audemars Piguet cal. 4409 được hoàn thiện thủ công với các góc bo tròn sắc nét, thay vì được hoàn thiện bằng máy như các bộ máy đồng hồ khác.
Một ngoại lệ trong danh sách này là Richard Mille, thương hiệu nổi tiếng với không chỉ mức giá bán lẻ trung bình cao (khoảng 226,000 USD) mà còn nhờ việc thuê các nhà cung cấp bên ngoài để sản xuất bộ máy của mình. Mới đây, Richard Mille đã giới thiệu bộ máy in-house đầu tiên của mình với chiếc CRMC1 chronograph. Trước đó, hầu hết đồng hồ của thương hiệu này đều sử dụng bộ máy được sản xuất bởi Vaucher và Audemars Piguet Renaud & Papi (APRP).
Những chi tiết của bộ máy này được sản xuất và hoàn thiện bởi các nhà cung cấp, trước khi được thử nghiệm và lắp ráp tại trụ sở của Richard Mille. Điều này có nghĩa số giờ hoàn thành mỗi chiếc đồng hồ chưa thể đánh giá được hết những nỗ lực của thợ chế tác tại Richard Mille.
Để đáp ứng nhu cầu sản xuất cao hơn, APRP và Vaucher sẽ cần bổ sung thêm hơn 100 nhân viên chỉ chuyên phụ trách bộ máy của Richard Mille. Rõ ràng, việc tuyển dụng nhiều nhân viên như vậy là không khả thi với Richard Mille, một thương hiệu có năng lực sản xuất tương đương với Audemars Piguet hay Parmigiani.
Chiếc Richard Mille RM002 với bộ máy được APRP sản xuất
"Industrial fine watchmaking": 10-29 giờ
Đây là danh mục gây bất ngờ lớn nhất trong thị trường hiện nay. Từ những chiếc đồng hồ phá kỷ lục về độ mỏng của Bulgari cho đến chiếc Ulysse Nardin Ulysse Anchor với bộ thoát constant force độc đáo, hay mẫu Bauhauss mới lạ của Nomos, những thương hiệu trong danh sách này đều có màu sắc riêng không thể trộn lẫn.
Mặc dù chỉ chiếm khoảng 200,000 chiếc đồng hồ sản xuất hàng năm, nhưng các thương hiệu Industrial fine watchmaking luôn duy trì sự đổi mới và sáng tạo. Mặc dù được ra đời từ thế kỉ 19, hầu hết cái tên trong số này đều không tuân theo các quy tắc cứng nhắc của nghệ thuật chế tác truyền thống. Thay vào đó, họ tập trung vào đổi mới thiết kế và những ý tưởng độc đáo, thổi một làn gió mới vào nền công nghiệp chế tác đồng hồ cơ khí.
Tôi kì vọng vào sự xuất hiện của Jaeger-LeCoultre trong phần này, nhưng đáng tiếc là JLC sản xuất khoảng 95,000 chiếc đồng hồ mỗi năm và số lượng nhân viên khoảng 1,200 người, tương đương với tối đa 20 giờ làm việc cho mỗi chiếc đồng hồ. Bí quyết kĩ thuật của thương hiệu thể hiện rõ ở chỗ, JLC có thể sản xuất số lượng lớn với độ hoàn thiện tương đương với các đối thủ như Glashütte Original, đồng thời tạo ra nhiều tính năng phức tạp như chiếc Reverso Tribute Gyrotourbillon - chiếc đồng hồ có chất lượng hoàn thiện thủ công xuất sắc.
Khi nói đến đồng hồ có chức năng phức tạp và độc đáo, không thể không nhắc tới Jaeger-LeCoultre
Một bất ngờ khác là Zenith, với 29 giờ bỏ ra cho mỗi chiếc đồng hồ. Zenith có xu hướng cạnh tranh về giá với Rolex và IWC, nhưng dữ liệu chỉ ra rằng số giờ làm việc tối đa để sản xuất mỗi chiếc đồng hồ Zenith nhiều hơn gấp 6 lần hai cái tên trên. Do đó, dù Zenith sản sinh ra những mẫu đồng hồ xuất sắc, nhưng thật khó để biết được thương hiệu sẽ xử lí thời gian dư thừa này như thế nào. Điều đó cho thấy công suất làm việc của Zenith thật sự rất lớn.
Nomos từ Đức là một cái tên nổi bật khác nhờ mức giá trung bình thấp. Được hưởng lợi từ đơn vị sản xuất bộ máy “Glashüttenomics” như Lange và Glashütte Original với chi phí lao động thấp hơn so với nước láng giềng Thuỵ Sĩ. Điều này có nghĩa thương hiệu đủ khả năng đầu tư nhiều thời gian chế tác hơn vào mỗi chiếc đồng hồ, nâng cao trình độ tay nghề thủ công so với các đối thủ từ Thuỵ Sĩ trong mức giá tương tự.
"Industrial prowess": 1 - 9 giờ
Hầu hết các thương hiệu đồng hồ lớn đã xây dựng quy trình sản xuất đảm bảo thời gian cho mỗi chiếc đồng hồ không vượt quá 9 tiếng. Những tên tuổi lớn như Rolex, Omega, IWC, Cartier hay Grand Seiko có thể dành tối đa 3 - 6 giờ cho một chiếc đồng hồ hoàn chỉnh.
Để thu hút tệp khách hàng phổ thông, những thương hiệu này có xu hướng tuân theo các quy tắc thiết kế truyền thống, trải dài qua nhiều thập kỉ. Cho dù đó là Rolex Submariner, Cartier Tank, Omega Speedmaster hay Breitling Navitimer, tính di sản và giá trị lịch sử là yếu tố then chốt cho thành công của những mẫu đồng hồ này.
Những thương hiệu này có thể sản xuất đồng hồ với số lượng lớn mà vẫn đảm bảo chất lượng hàng đầu, nhờ việc đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, đi đầu trong kỹ thuật chế tác tự động hoá. Nếu như khâu lắp ráp cuối cùng đa phần được thực hiện thủ công, quy trình sản xuất linh kiện, hoàn thiện và thử nghiệm đều được đưa vào quy trình tự động hoá toàn bộ.
Nhưng điều đó không có nghĩa chất lượng đồng hồ của họ tỏ ra kém hơn so với các đối thủ khác. Một trong những mâu thuẫn lớn trong chế tác đồng hồ cơ khí, là đồng hồ có ít sự tham gia của bàn tay con người lại là những chiếc đồng hồ hoạt động chính xác và thời gian bảo hành dài nhất.
Quá trình thử nghiệm một lô gồm 100 chiếc đồng hồ tại Tudor. Để so sánh, một khay đồng hồ này có thể chứa tổng sản lượng hàng năm của Kari Voutilainen, Roger Smith, Akrivia, Bexei và Raul Pages cộng lại.
Trong một danh sách gồm những thương hiệu sản xuất đến hàng trăm nghìn chiếc đồng hồ mỗi năm, Grand Seiko là một ngoại lệ với sản lượng hàng năm chỉ khoảng 45,000 chiếc đồng hồ. Mặc dù con số này dường như cho thấy Grand Seiko thiên về chế tác thủ công nhiều hơn, nhưng họ vẫn là một trong số những thương hiệu chủ yếu sản xuất hàng loạt. Dựa trên thời gian chế tác trong một tuần, Grand Seiko dành không quá 3.8 giờ cho mỗi chiếc đồng hồ.
Để dễ so sánh, tôi đã loại trừ những dòng đồng hồ quartz hay bộ sưu tập Spring Drive của Grand Seiko ra khỏi danh sách này và tập trung vào quy trình chế tác đồng hồ cơ khí của họ, dựa trên kết quả nghiên cứu của Plus9Time năm 2016. Mới đây, Grand Seiko đã chuyển địa điểm sản xuất đồng hồ cơ sang một cơ sở mới, đồng thời giới thiệu bộ máy 9SA5 dành cho các mẫu đồng hồ cơ được sản xuất hàng loạt.
Xưởng chế tác thủ công
Như đã đề cập, “watchmaker-hours” không phải là thước đo hoàn hảo cho năng lực sản xuất đồng hồ. Một trong những vấn đề cố hữu của đơn vị này là nó gộp toàn bộ quá trình sản xuất của một thương hiệu thành một con số duy nhất, làm xáo trộn sự khác biệt giữa bộ sưu tập chính và các mẫu đồng hồ ở phân khúc cao hơn của thương hiệu đó.
Đây là một vấn đề nan giải, bởi nhiều thương hiệu vẫn có thể vận hành các xưởng chế tác thủ công tương đối hiệu quả. Quy trình sản xuất tại những xưởng này cũng rất khác so với các cơ sở sản xuất hàng loạt của thương hiệu.
Người thợ chế tác cần ít nhất 200 giờ cho chiếc Patek Philippe ref. 5959P, nhưng các mẫu đồng hồ mang tính công nghiệp hơn chiếm phần lớn sản lượng hơn 60,000 chiếc đồng hồ hàng năm của Patek Philippe.
Có thể kể đến xưởng Micro Artist Studio của Seiko hay Minerva của Montblanc. Với những xưởng chế tác này, tôi có thể tìm thấy đầy đủ dữ liệu để phân chúng vào danh mục những thương hiệu độc lập trên bản đồ thị trường. Tuy nhiên, tôi chưa có nhiều thông tin về xưởng sản xuất của Vacheron Constantain hay Patek Philippe, do đó sơ đồ riêng cho các xưởng chế tác đặc biệt này chưa thể hoàn thành. Tôi ước tính rằng thợ chế tác dành hơn 200 giờ cho các mẫu đồng hồ đặc biệt của hai thương hiệu này, chẳng hạn như chiếc Patek Philippe ref. 5959 split-seconds chronograph.
Thời gian chế tác/USD
Dữ liệu về số giờ làm việc của thợ đồng hồ cũng có thể được kết hợp với những thông tin về giá, nhằm thể hiện giá trị chế tác thủ công của các thương hiệu trở nên trực quan hơn. Biểu đồ này minh hoạ thương hiệu này có quyền định giá cao hơn trên thị trường và có thể định giá chi phí dựa trên cơ sở là thời gian chế tác.
Glashütte Original là thương hiệu nổi bật với 78 USD cho mỗi giờ chế tác. So sánh với ba ông lớn là Patek Philippe, Audemars Piguet và Vacheron Constantin, mỗi giờ chế tác của Patek tương đương 773 USD, của Audemars Piguet là 540 USD và con số của Vacheron là 408 USD. Trong khi đó, Lange và Journe có mức phí lần lượt là 198 USD và 225 USD cho mỗi giờ chế tác.
Các thương hiệu càng ở gần vùng màu đỏ thì càng tốn nhiều chi phí cho mỗi giờ chế tác đồng hồ
Phần lớn thương hiệu nằm chủ yếu ở vùng dưới cùng bên phải biểu đồ, ngoại trừ A. Lange & Söhne và F.P. Journe xuất hiện tại vùng phía trên bên trái.
Biểu đồ khi không có sự xuất hiện của F.P. Journe và Lange
Giá cả và giá trị thương hiệu
Các thương hiệu phổ thông như Omega, IWC, Cartier, Breitling, Hermes hay Montblanc đều mức giá cao hơn so với những thương hiệu cao cấp (trên cơ sở thời gian chế tác). Giá trung bình của các mẫu đồng hồ như Omega hay IWC này tuy thấp hơn nhưng lại có hiệu quả sản xuất lớn, dẫn đến mức giá hơn 1,000 USD/giờ chế tác.
Dấu ấn của thời gian chế tác trong lịch sử
Những con số trên có thêm ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh lịch sử
Theo dữ liệu do Giáo sư Pierre-Yves Donzé biên soạn, Louis Brandt & Frère đã sản xuất khoảng 100,000 chiếc đồng hồ bỏ túi với 600 nhân viên vào năm 1890. Giả sử thời gian làm việc là 12 giờ/ngày, thời gian mà người thợ chế tác bỏ ra để hoàn thành một chiếc đồng hồ là 17 giờ. Tương tự, Longines có thể dành ra 20 giờ cho mỗi chiếc đồng hồ vào năm 1901, và 19 giờ vào năm 1905.
Đến năm 1914, Louis Brandt & Frère đã đổi tên thành Omega (nhằm tri ân bộ máy đồng hồ bỏ túi nổi tiếng của hãng) và giảm số giờ chế tác trên mỗi chiếc đồng hồ xuống còn khoảng 12 giờ, với 935 thợ chế tác sản xuất khoảng 235,000 chiếc đồng hồ hàng năm.
Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất của Omega và Longines đều không thể sánh được với Tavannes, thương hiệu nhập khẩu thiết bị sản xuất của Mỹ và đến năm 1913, mỗi thợ chế tác của Tavannes đã có thể sản xuất đến 2.6 chiếc đồng hồ/ngày, tức dành ra tối đa 5 giờ để hoàn thành một chiếc đồng hồ.
Ngày nay, nhờ những tiến bộ hiện đại trong thiết kế và kĩ thuật sản xuất với sự hỗ trợ của máy tính, các nhà chế tác đồng hồ cao cấp có thể sản xuất hàng triệu chiếc đồng hồ mỗi năm với thời gian chế tác chỉ vài tiếng, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác và khả năng hoạt động bền bỉ qua thời gian.
Xưởng lắp ráp bộ máy tại IWC, hình ảnh đại diện cho ngành chế tác đồng hồ cơ khí quy mô lớn thời hiện đại.
Nhận xét
Dưới góc nhìn từ thời gian chế tác, ngành công nghiệp đồng hồ hiện lên một cách đầy thú vị. Các thuật ngữ mang tính tương đối trước đây như “độc lập” hay “haute horlogerie” giờ được định nghĩa một cách khách quan hơn, với các biểu đồ mang tính định lượng cao.
Trên thực tế, tôi luôn khuyến khích các nhà sưu tầm đánh giá một chiếc đồng hồ dựa trên giá trị của riêng nó thay vì thương hiệu. Dù vậy, tôi nghĩ một biểu đồ thị trường có thể giúp ích cho việc hình dung từng nhóm thương hiệu cụ thể, từ đó người mua sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về một chiếc đồng hồ. Đây là thông tin mới lạ đối với những người mới bước chân vào thế giới đồng hồ, nhưng nó vẫn có thể là thông tin hữu ích cho những nhà sưu tầm dày dạn kinh nghiệm nhất.
Biểu đồ làm nổi bật sự khác biệt về lĩnh vực kinh doanh giữa các thương hiệu lớn và nhỏ, đồng thời minh hoạ giới hạn trong kỹ thuật chế tác thủ công mà mỗi thương hiệu có thể đạt đến. Ngoài ra, nó cũng cho thấy bản chất của tính độc quyền trong ngành công nghiệp đồng hồ, chẳng hạn như Patek Philippe và Rolex, hai cái tên có thể duy trì hình ảnh của một thương hiệu có sản lượng ít, độ hiếm cao mặc dù thực tế không phải như vậy.
Ngược lại, đồng hồ của các thương hiệu đầu bảng vốn đã ít, nay lại càng trở nên hiếm hơn do phương pháp chế tác đặc biệt của họ. Điều này giới hạn số lượng đồng hồ sản xuất ra chỉ còn vài chiếc mỗi năm.
Rexhep Rexhepi of Akrivia, thương hiệu chỉ sản xuất không đến 30 chiếc đồng hồ mỗi năm
Biểu đồ cũng cho thấy một chi tiết quan trọng khác. Nếu số giờ chế tác của một thương hiệu trở nên rất thấp, điều đó có nghĩa rằng thời gian dành cho quy trình chế tác thủ công ít hơn hoặc do bên thứ ba thực hiện.
Có sự khác biệt rõ rệt giữa mỗi phân khúc thương hiệu đồng hồ. Không phải tất cả thương hiệu đều có nguồn vốn, năng lực sản xuất, phong cách thiết kế và kỹ thuật chế tác giống nhau. Một số thương hiệu sở hữu bí quyết riêng trong lĩnh vực chế tác, có nghĩa họ hoàn toàn có khả năng nâng cao năng lực chuyên môn qua từng giờ chế tác đồng hồ.
Điều này đặc biệt đúng với phần dưới cùng của kim tự tháp, nơi đồng hồ nhận được ít sự quan tâm hơn. Khi một chiếc đồng hồ được sản xuất chủ yếu bằng máy móc, sự khác biệt của thiết bị máy móc đó thực sự rất quan trọng.
Ví dụ, Tudor được hưởng lợi rất nhiều từ cơ sở vật chất, thiết bị máy móc từ công ty mẹ của mình là Rolex. Từng là một thương hiệu nhỏ phụ thuộc vào bộ máy do bên thứ ba sản xuất, Tudor giờ đây đã có thể chế tác những mẫu đồng hồ chất lượng cao, thậm chí vượt mặt Breitling và Panerai, ngay cả với mức giá trung bình thấp hơn.
Cuối cùng, một điều dễ nhận thấy đó là quy mô áp đảo về sản lượng đồng hồ của các thương hiệu lớn. Tổng cộng, hơn 50 thương hiệu trong danh sách đã sản xuất khoảng 3.75 triệu đồng hồ mỗi năm, với tối đa khoảng 34 giờ chế tác đồng hồ (trung bình khoảng 9 giờ cho mỗi chiếc đồng hồ). Ở cấp độ cao nhất, các thương hiệu như Greubel Forsey, Roger Smith hay Bexei có thể dành ra hơn 1,500 giờ để chế tác đồng hồ (trung bình khoảng 75 giờ/chiếc).
Nguồn: Watchesbysjx